Chi tiết việc so sánh gỗ óc chó và gỗ hương nên chọn loại nào? Đây là câu hỏi thường gặp khi tìm kiếm lựa chọn vật liệu gỗ cho nội thất. Gỗ óc chó và gỗ hương là hai loại gỗ có giá trị cao và được sử dụng rộng rãi trong ngành nội thất. Tuy nhiên, hai loại gỗ này có cùng chung đặc điểm là loại gỗ cứng, nhưng chúng có những đặc điểm riêng biệt. Hãy cùng Nội Thât Hoàng Hà xem xét các tiêu chí như nguồn gốc, giá trị thẩm mỹ, độ bền, khả năng ứng dụng và giá thành để so sánh và lựa chọn loại gỗ phù hợp nhất.
– Tham khảo thêm: So sánh gỗ mộc phát và gỗ an cường
Tổng quan về gỗ hương và gỗ óc chó
1.Về gỗ óc chó
Gỗ óc chó, còn được gọi là walnut wood, là một loại gỗ quý thuộc về cây óc chó. Cây óc chó phổ biến ở châu Âu, bao gồm Vương quốc Anh, các nước Địa Trung Hải và cả khu vực châu Mỹ. Tuy có khoảng 21 loài khác nhau, nhưng loại cây óc chó thuộc chi Juglans được khai thác chủ yếu ở Bắc Mỹ và Vương quốc Anh.
Gỗ óc chó có những ưu điểm vượt trội như độ bền cao, tính ổn định, khả năng chống mọt tốt và có màu sắc ấm áp đẹp mắt. Đường vân độc đáo của gỗ óc chó tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho các sản phẩm từ gỗ này. Gỗ óc chó dễ dàng được gia công và an toàn cho sức khỏe. Tuy nhiên, gỗ óc chó có giá thành cao và có một dải màu hạn chế.
2. Về gỗ hương
Gỗ hương, còn được gọi là giáng hương hoặc song lã, là một loại gỗ quý có tên khoa học là Pterocarpus macrocarpus. Cây gỗ hương phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á, bao gồm Campuchia, Lào và Việt Nam, và đã được nhân giống và trồng ở Nam Phi, Ấn Độ và các quốc gia khác. Gỗ hương được đánh giá cao về thẩm mỹ với thịt gỗ chắc, mịn, cứng và màu sắc bắt mắt. Gỗ hương có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị mọt và mang một mùi hương dịu nhẹ đặc trưng.
Tuy gỗ hương có nhiều ưu điểm về màu sắc, thẩm mỹ và chất lượng, nhưng nó cũng có giá thành cao hơn so với nhiều loại gỗ khác và thời gian sinh trưởng rất lâu. Mặc dù vậy, gỗ hương vẫn được lựa chọn làm nguyên liệu cho các sản phẩm nội thất và công trình xây dựng nhờ vào vẻ đẹp và độc đáo của nó.
Chi tiết so sánh gỗ óc chó và gỗ hương
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết gỗ óc chó và gỗ hương với những tiêu chí sau:
Tiêu chí | Gỗ óc chó | Gỗ hương |
Nguồn gốc | Nhập khẩu chủ yếu ở các nước châu Âu và Bắc Mỹ | Các nước Đông Nam Á (Việt Nam, Lào, Campuchia), Nam Phi, Ấn Độ,… |
Nhóm gỗ | Nhóm IV | Nhóm I |
Phân loại | 6 loại gồm gỗ óc chó Bắc Mỹ, gỗ óc chó Anh, gỗ óc chó Claro, gỗ óc chó trắng, gỗ óc chó Bastogne, gỗ óc chó Peru | 9 loại gồm gỗ giáng hương, gỗ hương đá, gỗ đinh hương, gỗ hương vân, gỗ hương huyết, gỗ hương xám, gỗ hương lào, gỗ hương Campuchia, gỗ hương Nam Mỹ |
Thẩm mỹ (Màu sắc, đường vân…) | Tông màu chủ đạo là nâu trầm socola, không bị xỉn. Đường vân đẹp, dạng vân thẳng, lượn sóng hoặc cuộn xoáy. | Tông màu chủ yếu của gỗ hương là màu đỏ nâu, khi sơn hoàn thiện thường có màu cánh gián. Tuy nhiên, có một số loại gỗ hương mang màu vàng nghệ, đỏ nâu hồng,… Đường vân dày, sắc nét, uốn lượn, xếp đều và có đường cong đẹp. |
Độ bền | Độ cứng gỗ tầm 1010 Janka, gỗ rất bền, ít cong vênh, khả năng chống chịu thời tiết khá tốt. Tuy nhiên, với thời tiết nồm ẩm vẫn cần phải sử dụng máy hút ẩm | Gỗ có độ cứng cao, cực kỳ bền, không bị tấn công bởi mối mọt, khả năng chống chịu thời tiết tốt. |
Ứng dụng | Ứng dụng làm nội thất nhà ở, văn phòng, xe hơi, đồ trang trí,… | Ứng dụng làm nội thất nhà ở, văn phòng, đồ chạm khắc,… |
Giá thành | Cao, khoảng 20 – 50 triệu/m3 | Cao, khoảng 40 – 70 triệu/m3 |
1. Nguồn gốc của gỗ óc chó và gỗ hương
Nguồn gốc gỗ óc chó:
Gỗ óc chó là loại gỗ cao cấp được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam, nhưng chủ yếu là gỗ nhập khẩu từ nước ngoài, đặc biệt là từ Bắc Mỹ. Gỗ óc chó thuộc nhóm gỗ IV, được xếp hạng theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Nguồn gốc chính của gỗ óc chó là từ các khu rừng ở Bắc Mỹ và Vương quốc Anh, trong đó cây óc chó chi Juglans là loài cây chủ yếu được khai thác.
Gỗ óc chó có đặc điểm thớ gỗ mịn, độ bền cao và dễ chế tác. Hiện nay, gỗ óc chó được sử dụng trong sản xuất nội thất cao cấp, như bàn ghế, tủ, và các vật phẩm trang trí. Màu sắc ấm áp và đường vân độc đáo của gỗ óc chó tạo nên sự sang trọng và tự nhiên cho các sản phẩm từ gỗ này. Mặc dù gỗ óc chó đã được nhân giống và trồng cây ở Việt Nam, nhưng chủ yếu để thu hoạch quả và chưa đạt được chất lượng gỗ đáng kể để sử dụng trong nội thất.
Nguồn gốc gỗ hương:
Gỗ hương cũng là một loại gỗ quý được sử dụng phổ biến ở Việt Nam. Nguồn gốc của gỗ hương đến từ nhiều nguồn, bao gồm cả trong nước và ngoài nước. Việc khai thác gỗ hương trong nước tập trung chủ yếu ở các vùng như Lâm Đồng và Tây Ninh, trong khi gỗ hương cũng được nhập khẩu từ các quốc gia như Lào, Campuchia và châu Mỹ.
Gỗ hương thuộc nhóm gỗ I, bao gồm 41 loại gỗ quý hiếm, được đánh giá cao về độ bền, tính chắc và vẻ đẹp của vân gỗ. Màu sắc chủ yếu của gỗ hương là nâu đỏ, đôi khi có loại gỗ hương mang màu vàng nghệ. Gỗ hương có khả năng chịu lực tốt, ít bị tấn công bởi mối mọt và có vân gỗ đẹp tạo nên sự độc đáo và riêng biệt cho các sản phẩm từ gỗ này.
Tuy nhiên, gỗ hương được coi là loại gỗ quý hiếm hơn so với gỗ óc chó. Các cây gỗ hương phải trưởng thành trong một thời gian rất lâu, thường hàng trăm năm, trước khi có thể khai thác. Điều này làm cho nguồn cung gỗ hương giới hạn và giá trị của nó tăng lên. Do đó, gỗ hương thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất và công trình xây dựng cao cấp, tạo nên vẻ đẹp và sang trọng đặc biệt.
2. Phân loại
Phân loại gỗ óc chó:
Dưới đây là những loại gỗ óc chó phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp gỗ
Tên loại gỗ | Nguồn gốc | Thẩm mỹ (Màu sắc, đường vân…) | Độ bền |
Gỗ óc chó Anh | Tây Á và Đông Âu | Dát gỗ ngả màu trắng Tâm gỗ màu nâu, vàng, đỏ, nâu nhạt hoặc nâu socola. | Trung bình |
Gỗ óc chó đen (Bắc Mỹ) | Đông Hoa Kỳ | Dát gỗ có màu ngả trắng hoặc vàng xám nhạt Tâm gỗ vàng nhạt, nâu hoặc nâu sẫm. | Cao |
Gỗ óc chó Claro | California và Oregon | Dát gỗ có màu ngả trắng hoặc vàng xám nhạt Tâm gỗ có màu nâu nhạt hoặc nâu socola sẫm. | Cao |
Gỗ óc chó trắng | Đông Hoa Kỳ | Tâm gỗ có màu rám nắng, sắc độ từ sáng đến trung bình | Kém |
Gỗ óc chó Bastogne | California – Hoa Kỳ | Tâm gỗ có màu vàng nhạt hoặc nâu đỏ | Cao |
Gỗ óc chó Peru | Nam Mexico, Trung và Nam Mỹ | Tâm gỗ màu nâu socola đậm, đôi khi ngả tím | Trung bình |
Gỗ óc chó Bắc Mỹ: Gỗ óc chó Bắc Mỹ là loại gỗ được khai thác chủ yếu từ vùng Bắc Mỹ, bao gồm Mỹ và Canada. Gỗ óc chó Bắc Mỹ có vân gỗ đẹp và đa dạng, với màu sắc từ nâu nhạt đến nâu đậm. Đây là loại gỗ phổ biến và được sử dụng trong sản xuất nội thất và trang trí.
Gỗ óc chó Anh: Gỗ óc chó từ Anh được đánh giá là một trong những loại gỗ óc chó tốt nhất. Nó có chất lượng cao và vân gỗ đẹp, với màu sắc từ nâu nhạt đến nâu đậm. Gỗ óc chó Anh được ưa chuộng trong việc chế tác các sản phẩm nội thất sang trọng và cao cấp.
Gỗ óc chó Claro: Gỗ óc chó Claro chủ yếu được khai thác từ vùng Tây Bắc Thái Bình Dương của Mỹ, đặc biệt là California và Oregon. Nó có vân gỗ rõ ràng và màu sắc đa dạng từ nâu đỏ đến nâu đậm. Gỗ óc chó Claro được ứng dụng trong sản xuất nội thất và trang trí với vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo của nó.
Gỗ óc chó trắng: Gỗ óc chó trắng có nguồn gốc từ các loại cây óc chó ở Mỹ và Canada. Màu sắc của nó từ trắng nhạt đến nâu sáng và có vân gỗ nhẹ. Gỗ óc chó trắng thường được sử dụng trong sản xuất nội thất hiện đại và mang lại vẻ tươi sáng và thanh lịch cho các sản phẩm.
Gỗ óc chó Bastogne: Gỗ óc chó Bastogne là sự kết hợp giữa gỗ óc chó và gỗ cây dẻ. Loại gỗ này có vân gỗ phức tạp và màu sắc từ nâu đậm đến đen. Gỗ óc chó Bastogne thường được chế tác thành các sản phẩm nội thất độc đáo và mang tính nghệ thuật cao.
Gỗ óc chó Peru: Gỗ óc chó Peru có xuất xứ từ Peru và các vùng lân cận. Nó có vân gỗ đẹp, màu sắc từ nâu sáng đến nâu đậm. Gỗ óc chó Peru được sử dụng trong sản xuất nội thất và trang trí, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng.
Những loại gỗ óc chó này đều có những đặc điểm và nét đẹp riêng, từ vân gỗ đa dạng đến màu sắc độc đáo. Chúng được ứng dụng trong việc chế tác các sản phẩm gỗ cao cấp, đem lại vẻ đẹp tự nhiên và sự sang trọng cho không gian sống và làm việc.
Phân loại gỗ hương:
Dưới đây bảng so sánh 9 loại gỗ hương theo nguồn gốc quốc gia khai thác:
Tên loại gỗ | Nguồn gốc | Thẩm mỹ | Độ bền |
Gỗ giáng hương | Việt Nam | Gỗ có màu đỏ nâu đặc trưng, thớ gỗ mịn, dày, dát gỗ mỏng. Đường vân sắc nét. | Cao |
Gỗ hương đá | Việt Nam | Màu chuyển từ vàng cam đến đỏ nâu hồng. Đường vân đẹp mắt giống với đá tự nhiên | Cao |
Gỗ đinh hương | Việt Nam | Màu đỏ nâu sáng tươi hơn gỗ giáng hơn. Nếu ở ngoài trời lâu có thể chuyển xám Vân gỗ tinh xảo, sắc nét | Cao |
Gỗ hương vân | Nam Phi | Gỗ có màu nâu vàng. Vân gỗ có hình dạng xoáy tròn vào tâm | Cao |
Gỗ hương huyết | Việt Nam | Gỗ có màu giống màu đỏ huyết, dát gỗ có lẫn chút màu vàng, đường vân mịn màng đẹp mắt | Cao |
Gỗ hương xám | Nam Mỹ, Argentina | Gỗ có màu nâu vàng sáng, có nhiều chấm đen trên bề mặt. Vân gỗ hình sóng thẳng hoặc sóng cuộn, không rõ nét. | Thấp |
Gỗ hương Lào | Lào | Gỗ có màu đỏ nâu ánh hồng, thớ gỗ mịn, dày, đường vân đẹp | Cao |
Gỗ hương Campuchia | Campuchia | Gỗ có màu nâu hồng, thớ gỗ mịn, dày, đường vân đẹp | Cao |
Gỗ hương Nam Mỹ | Nam Phi | Gỗ có màu đỏ nâu, tom gỗ to, đường vân không sắc nét. | Cao |
Gỗ hương là một loại gỗ quý hiếm có những đặc điểm và đa dạng về màu sắc và vân gỗ. Dưới đây là mô tả của các loại gỗ hương phổ biến và được sử dụng trong các công trình xây dựng và trang trí:
Gỗ giáng hương:
- Màu đỏ tự nhiên, sắc đỏ tươi, đường vân sắc nét.
- Thớ gỗ mịn, sau khi được sơn màu cánh gián, gỗ giáng hương có vẻ đẹp tinh tế.
- Gỗ nặng, độ bền cao và khả năng chống mối mọt tốt.
Gỗ hương đá:
- Đường vân của gỗ hương đá giống như đá tự nhiên và có màu sắc đa dạng.
- Gỗ hương đá cứng, dễ chế tác, có độ bền cao và giữ mùi hương lâu.
Gỗ đinh hương:
- Màu sắc của gỗ đinh hương nhạt hơn gỗ giáng hương và có sắc vàng đỏ.
- Gỗ đinh hương mang mùi thơm nhẹ và có độ bền cao, khả năng chống côn trùng tốt.
Gỗ hương vân:
- Còn được gọi là gỗ hương vân Nam Phi, gỗ này có màu vàng nghệ.
- Vân gỗ hương vân xoáy tròn vào tâm, tạo nên vẻ đẹp độc đáo và nổi bật.
Gỗ hương huyết:
- Màu đỏ tươi của gỗ hương huyết chuyển dần sang màu cánh gián đậm.
- Gỗ hương huyết có mùi hương không bền nhưng có đường vân gỗ đẹp mắt.
Gỗ hương xám:
- Gỗ hương xám có chất lượng kém nhất và giá cả phải chăng so với các loại gỗ hương khác.
- Gỗ xốp, có chấm đen trên bề mặt, dễ cong và rạn nứt.
Gỗ hương Lào:
- Gỗ hương Lào tương đồng với gỗ giáng hương, nhưng có màu sắc tươi sáng hơn.
- Gỗ hương Lào có độ bền cao và khả năng chống mối mọt tốt
Gỗ hương Campuchia:
- Gỗ hương Campuchia tương đồng với gỗ hương đỏ Việt Nam và gỗ hương Lào.
- Màu nâu hồng, gỗ nặng và có độ bền cao.
Gỗ hương Nam Mỹ:
- Gỗ hương Nam Mỹ có màu đỏ nâu và rất cứng.
- Mặc dù có giá trị thấp nhất trong các loại gỗ hương, nhưng gỗ hương Nam Mỹ có độ cứng tốt và độ bền cao, không bị tấn công bởi mối mọt.
Các loại gỗ hương này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và trang trí nhà cửa, từ làm nội thất đến sàn gỗ, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng cho không gian sống.
3. Tính thẩm mỹ
Gỗ óc chó và gỗ hương đều mang đến sự đẹp mắt và có những đặc điểm thẩm mỹ riêng biệt.
Màu sắc là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tính thẩm mỹ của gỗ. Gỗ óc chó có màu nâu sậm, nâu chocolate, và màu nâu trầm khi hoàn thiện. Màu sắc này tạo nên sự ấm áp và thanh lịch. Trong khi đó, gỗ hương chủ yếu có màu đỏ nâu, có thể có sự thay đổi tùy thuộc vào loại gỗ, và thường được sơn màu cánh gián. Màu sắc đỏ nâu rực rỡ của gỗ hương tạo nên sự nổi bật và thu hút.
Đường vân cũng đóng vai trò quan trọng trong tính thẩm mỹ của gỗ. Gỗ óc chó có đường vân đa dạng với các họa tiết thẳng, lượn sóng, và cuộn xoáy. Điều này tạo nên sự phong cách độc đáo và tinh tế cho sản phẩm gỗ. Trong khi đó, gỗ hương có đường vân đẹp mắt, tùy thuộc vào từng loại gỗ. Đường vân này làm tăng tính thẩm mỹ và sự cuốn hút của gỗ hương.
Cảm giác và phong cách của gỗ óc chó và gỗ hương cũng khác nhau. Gỗ óc chó mang đến cảm giác thanh lịch, sang trọng, và tao nhã. Với sắc nâu trầm, nó thể hiện sự đẳng cấp và lịch lãm. Trái lại, gỗ hương có phong cách phá cách, tươi sáng, và bắt mắt. Màu sắc đỏ nâu tươi rực của gỗ hương tạo nên sự sôi động và năng động.
Cả hai loại gỗ óc chó và gỗ hương đều có giá trị thẩm mỹ cao và được nhiều người ưa chuộng trong việc sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gỗ. Mỗi loại gỗ mang vẻ đẹp riêng biệt và không bị lẫn lộn với các loại gỗ khác. Gỗ óc chó mang đến cảm giác đặc biệt với sắc nâu trầm ấm, trong khi gỗ hương nổi bật với sắc nâu đỏ tươi rực. Dựa vào những đặc điểm này, cả hai loại gỗ đều có thể tạo nên những sản phẩm gỗ với giá trị thẩm mỹ cao và được đánh giá cao trong lĩnh vực thiết kế và trang trí nội thất.
4. Độ bền gỗ óc chó và gỗ hương
Để so sánh độ bền của gỗ óc chó và gỗ hương, chúng ta xem xét quá trình xử lý và khả năng chống chịu của từng loại gỗ.
Quá trình xử lý của gỗ óc chó đòi hỏi một quy trình khá phức tạp để đảm bảo độ khô và độ ổn định của gỗ. Gỗ óc chó trải qua quá trình xẻ sấy công phu, không chỉ bằng cách sấy trong lò mà còn bằng cách sấy tự nhiên trong thời gian dài, tùy thuộc vào độ dày của gỗ. Quá trình này đảm bảo chất lượng và độ ổn định của gỗ óc chó.
Gỗ hương có khả năng chống mối mọt nhờ vào mùi hương tự nhiên của tinh dầu trong gỗ. Điều này làm cho gỗ hương trở nên khá bền vững trước sự tác động của mối mọt. Gỗ hương thường được khai thác từ những cây có tuổi đời lớn, đảm bảo độ chắc và cứng cho gỗ. Nhờ vào quá trình khai thác và xử lý kỹ lưỡng, sản phẩm từ gỗ hương ít bị cong vênh, nứt nẻ và co ngót trong quá trình sử dụng.
Cả gỗ óc chó và gỗ hương đều có độ bền cao và chống chịu tốt trước tác động vật lý và mối mọt. Độ bền của chúng giúp chống chịu tốt trong quá trình sử dụng và bảo vệ sản phẩm gỗ khỏi sự hủy hoại của môi trường. Cả hai loại gỗ đều phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa ở Việt Nam.
5. Ứng dụng của gỗ óc chó và gỗ hương tự nhiên:
Cả gỗ óc chó và gỗ hương đều có rất nhiều ứng dụng trong sản xuất và chế tác các sản phẩm nội thất cao cấp. Chúng được sử dụng để tạo ra bàn ghế phòng khách, bàn ghế ăn, tủ bếp, tủ quần áo, bàn phấn, tủ rượu và nhiều sản phẩm nội thất khác.
Màu nâu đỏ của gỗ hương mang đến sự ấm áp cho không gian sống trong gia đình. Tông màu này không chỉ sang trọng mà còn thu hút ánh nhìn của những người đến thăm ngôi nhà.
Trái ngược với gam màu nâu đỏ của gỗ hương, màu nâu trầm đặc trưng của gỗ óc chó dễ dàng kết hợp với các chất liệu khác như da thuộc, đá, và nhiều vật liệu khác. Ngoài việc được sử dụng trong nội thất nhà, gỗ óc chó còn được ứng dụng trong thiết kế nội thất ngoài trời và trong nội thất của các xe ô tô hạng sang. Gỗ óc chó mang lại vẻ tinh tế, nhã nhặn và hiện đại cho các sản phẩm này.
Với tính ứng dụng đa dạng và vẻ ngoài hấp dẫn, cả gỗ óc chó và gỗ hương đều có khả năng ứng dụng cao. Chúng cho phép tạo ra những sản phẩm có hình dạng đa dạng và gây ấn tượng mạnh cho mọi người.
6. Giá thành của hai loại gỗ này
Khi so sánh giá thành giữa gỗ óc chó và gỗ hương, cả hai loại gỗ này đều thuộc phân khúc cao cấp. Vì vậy, giá của chúng cao hơn so với các loại gỗ khác trên thị trường.
Giá của gỗ óc chó thường dao động trong khoảng từ 20 – 50 triệu đồng trên một mét khối. Đây là mức giá phổ biến và có thể biến đổi theo thời gian. Giá của gỗ óc chó được xác định dựa trên quy mô, chất lượng và nguồn cung cấp.
Trong khi đó, giá của gỗ hương thường nằm trong khoảng từ 40 – 70 triệu đồng trên một mét khối. Gỗ hương có giá đắt hơn gỗ óc chó một chút. Tuy nhiên, mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường và nguồn cung cấp.
Giá cả của cả gỗ óc chó và gỗ hương được xác định bởi quá trình xử lý phức tạp và yêu cầu khắt khe về thời gian và điều kiện sinh trưởng của cây gỗ. Cả hai loại gỗ này đều hướng đến những khách hàng có điều kiện kinh tế tốt và đánh giá cao giá trị thẩm mỹ và chất lượng của gỗ tự nhiên.
Kinh nghiệm chọn mua gỗ óc chó, gỗ hương
Khi quyết định chọn mua gỗ óc chó hoặc gỗ hương, có một số kinh nghiệm cần được lưu ý để đảm bảo quý khách lựa chọn được loại gỗ phù hợp với nhu cầu và mong muốn cá nhân của mình. Dưới đây là một số tiêu chí có thể xem xét:
- Mục đích sử dụng: Xác định mục đích sử dụng gỗ là điều quan trọng. Cả gỗ óc chó và gỗ hương đều phù hợp để làm nội thất nhà ở. Tuy nhiên, nếu quý khách định sử dụng gỗ cho nội thất ngoài trời, hãy tránh chọn gỗ hương vì một số loại gỗ hương có thể mất đi tính thẩm mỹ khi tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Sở thích và phong cách: Xem xét sở thích cá nhân và phong cách nội thất mà quý khách mong muốn. Nếu ưa thích những đường vân táo bạo, sắc nét, gỗ hương có thể là lựa chọn phù hợp với mình. Gỗ hương mang đến vẻ đẹp cổ điển và sắc sảo. Ngược lại, nếu quý khách ưa chuộng những đường vân gợn sóng tự nhiên, thanh nhã và màu sắc trầm ấm, gỗ óc chó có thể là lựa chọn thích hợp.
- Khả năng tài chính: Đánh giá khả năng tài chính của quý khách và xem xét loại gỗ phù hợp với ngân sách của mình. Cả gỗ óc chó và gỗ hương đều là loại gỗ cao cấp và thường yêu cầu mức giá cao hơn so với các loại gỗ khác trên thị trường. Tùy thuộc vào nguồn gốc và phẩm cấp gỗ, giá thành có thể khác nhau. Hãy xem xét các phẩm cấp gỗ khác nhau và lựa chọn mức giá phù hợp với tài chính.
Trên đây là những thông tin chi tiết so sánh gỗ óc chó và gỗ hương. Hy vọng với bài viết mà Hoàng Hà HOME chia sẻ này sẽ hữu ích với quý khách. Qua đây, để được tư vấn, thiết kế thi công kiến trúc, nội thất, quý khách hãy để lại thông tin cho chúng tôi hoặc liên hệ ngay cho Hoàng Hà HOME nhé!